🔍 Search: CHẠY ĐUA (VỚI THỜI GIAN)
🌟 CHẠY ĐUA (VỚI … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
다투다
☆☆
Động từ
-
1
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
1 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau. -
2
어떤 목표를 두고 경쟁하다.
2 TRANH ĐẤU: Cạnh tranh vì một mục tiêu nào đó. -
3
상황이 매우 급박한 상태가 되다.
3 CHẠY ĐUA (VỚI THỜI GIAN): Thời gian thúc bách hay gấp rút. -
4
남보다 앞서거나 잘하려고 경쟁적으로 애쓰다.
4 DỐC SỨC: Nỗ lực cạnh tranh để vượt qua hoặc giỏi hơn người khác.
-
1
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4)